1 |
due datedue date là một từ tiếng Anh nghĩa là 1. hạn chót - chỉ hạn cuối phải nộp thứ gì đó VD: the due date for this paper is 11 - August 2. dùng trong lĩnh vực tài chính - due date nghĩa là ngày thanh toán một khoản nợ nào đó 3. ngoài ra còn có nghĩa là ngày một em bé được dự đoán sẽ chào đời VD: the baby's due date is 30-August
|
2 |
due dateTrong vận chuyển thì nghĩa là ngày cuối cùng phải vận chuyển đi nơi khác: vd container được lưu tại cảng 5 ngày miễn phí thì ngày thứ 5 ở cảng là due date.
|
<< m tp | new year eve >> |